Có 1 kết quả:

伐木工人 fá mù gōng rén ㄈㄚˊ ㄇㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lumberjack
(2) tree cutter